Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt