Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀部ほり
根堀り葉堀り ねほりはほり
sự kỹ càng; sự thấu đáo; sự cẩn thận.
堀割り ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
堀切り ほりきり
man-made water channel (e.g. round a castle), artificial trench, moat
芋堀り いもほり いもほりり
sự đào khoai; kẻ quê mùa
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang