堂々巡り
どうどうめぐり「ĐƯỜNG TUẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi vòng quanh bên trong xoay quanh

Bảng chia động từ của 堂々巡り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堂々巡りする/どうどうめぐりする |
Quá khứ (た) | 堂々巡りした |
Phủ định (未然) | 堂々巡りしない |
Lịch sự (丁寧) | 堂々巡りします |
te (て) | 堂々巡りして |
Khả năng (可能) | 堂々巡りできる |
Thụ động (受身) | 堂々巡りされる |
Sai khiến (使役) | 堂々巡りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堂々巡りすられる |
Điều kiện (条件) | 堂々巡りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堂々巡りしろ |
Ý chí (意向) | 堂々巡りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堂々巡りするな |
堂々巡り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堂々巡り
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
堂々 どうどう
đàng hoàng; đường đường chính chính
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
堂々と どうどうと
đường bệ; to lớn
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn
白昼堂々 はくちゅうどうどう
ban ngày ban mặt
雄気堂々 ゆうきどうどう
dũng cảm, trang nghiêm và tự hào
威風堂々 いふうどうどう
Sự phô bày những nghi thức long trọng