堂々
どうどう「ĐƯỜNG」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Đàng hoàng; đường đường chính chính

Từ đồng nghĩa của 堂々
adjective
堂々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堂々
堂々と どうどうと
đường bệ; to lớn
正々堂々 せいせいどうどう
đường đường chính chính công bằng, thẳng thắn
白昼堂々 はくちゅうどうどう
ban ngày ban mặt
雄気堂々 ゆうきどうどう
dũng cảm, trang nghiêm và tự hào
威風堂々 いふうどうどう
Sự phô bày những nghi thức long trọng
旗鼓堂々 きこどうどう
with colors flying and band playing, triumphantly, in splendid array
堂々巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
堂々とした どうどうとした
đàng hoàng.