堂にいる
どうにいる「ĐƯỜNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To become an expert, to be master at

Bảng chia động từ của 堂にいる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堂にいる/どうにいるる |
Quá khứ (た) | 堂にいった |
Phủ định (未然) | 堂にいらない |
Lịch sự (丁寧) | 堂にいります |
te (て) | 堂にいって |
Khả năng (可能) | 堂にいれる |
Thụ động (受身) | 堂にいられる |
Sai khiến (使役) | 堂にいらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堂にいられる |
Điều kiện (条件) | 堂にいれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堂にいれ |
Ý chí (意向) | 堂にいろう |
Cấm chỉ(禁止) | 堂にいるな |
堂にいる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堂にいる
堂に入る どうにはいる
để trở thành là một chuyên gia; để (thì) chủ ở (tại)
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
一堂に会する いちどうにかいする
lắp ráp, tập trung
正正堂堂たる せいせいどうどうたる
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
正々堂堂たる ただし々どうどうたる
đường đường chính chính, công bằng, thẳng thắn
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall