堂に入る
どうにはいる「ĐƯỜNG NHẬP」
Để trở thành là một chuyên gia; để (thì) chủ ở (tại)

堂に入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堂に入る
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
堂にいる どうにいる
to become an expert, to be master at
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
殿堂入り でんどういり
việc được ghi danh vào bảng vàng ( do có thành tích xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó)