堂宇
どうう「ĐƯỜNG VŨ」
☆ Danh từ
Lâu đài; miếu; phòng lớn

堂宇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堂宇
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇 う
counter for buildings, etc.
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm