Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堂島米会所
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
会堂 かいどう
Nhà thờ; nhà nguyện.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
米所 こめどころ
vùng sản xuất lúa gạo.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
教会堂 きょうかいどう
nhà thờ; nhà nguyện