米所
こめどころ「MỄ SỞ」
☆ Danh từ
Vùng sản xuất lúa gạo.

米所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米所
精米所 せいまいじょ せいまいしょ
nhà máy xay.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
米穀取引所 べいこくとりひきじょ
nơi đổi gạo
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).