Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堂頭
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm
正正堂堂 せいせいどうどう
Thái độ tốt, phương tiện dúng
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ