Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堅倉村
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
堅 けん
strength, solidity, firmness
倉 くら
nhà kho; kho
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
堅さ かたさ
sự cứng; sự vững chắc; sự kiên quyết; sự khó khăn
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn