Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
堅 けん
sự chắc chắn, cứng cáp
倉 くら
nhà kho; kho
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
村 むら
làng
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
堅塩 けんしお
muối hột.