Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
堅城 けんじょう
pháo đài kiên cố
堅い意志 かたいいし
kiên chí.
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
志操堅固 しそうけんご
Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
堅 けん
sự chắc chắn, cứng cáp