Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堅田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
堅さ かたさ
sự cứng; sự vững chắc; sự kiên quyết; sự khó khăn
堅固 けんご
sự vững chắc; sự vững vàng; sự kiên định; sự cứng rắn