Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堕ちる おちる
rơi; thoái hóa; giáng chức
堕天使 だてんし
thiên thần sa ngã
堕たち者 だたちしゃ
Những kẻ sa đọa
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
堕する だする だ
thoái hoá; suy đồi; trụy lạc
堕 だ
Âm on đọc là だ
堕胎する だたい だたいする
nạo thai.
堕落する だらくする
đốn đời