堕胎罪
だたいざい「ĐỌA THAI TỘI」
☆ Danh từ
Tội ác phá thai bất hợp pháp

堕胎罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堕胎罪
堕胎 だたい
sự phá thai; sự chết non; thuốc phá thai; sự sẩy thai
堕罪 だざい
sự chìm đắm vào trong tội lỗi, sự dấn sâu vào tội lỗi; sự trở thành tội nhân
堕胎医 だたいい
người phá thai
堕胎剤 だたいざい
tác nhân gây sẩy thai
堕胎する だたい だたいする
nạo thai.
堕 だ
Âm on đọc là だ
堕獄 だごく
sự xuống địa ngục
堕力 だりょく
động lượng, xung lượng, đà