堕胎剤
だたいざい「ĐỌA THAI TỄ」
Tác nhân gây sẩy thai
堕胎剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堕胎剤
堕胎 だたい
sự phá thai; sự chết non; thuốc phá thai; sự sẩy thai
堕胎医 だたいい
người phá thai
堕胎罪 だたいざい
tội ác phá thai bất hợp pháp
堕胎する だたい だたいする
nạo thai.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
堕 だ
Âm on đọc là だ
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc