堕胎
だたい「ĐỌA THAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phá thai; sự chết non; thuốc phá thai; sự sẩy thai
妊婦
の
要求
による
堕胎
Phá thai theo yêu cầu phụ sản.
バース・コントロール
のための
堕胎
には
絶対反対
だ
Tôi hoàn toàn phản đối việc phá thai nhằm hạn chế sinh đẻ. .

Từ đồng nghĩa của 堕胎
noun
Bảng chia động từ của 堕胎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堕胎する/だたいする |
Quá khứ (た) | 堕胎した |
Phủ định (未然) | 堕胎しない |
Lịch sự (丁寧) | 堕胎します |
te (て) | 堕胎して |
Khả năng (可能) | 堕胎できる |
Thụ động (受身) | 堕胎される |
Sai khiến (使役) | 堕胎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堕胎すられる |
Điều kiện (条件) | 堕胎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堕胎しろ |
Ý chí (意向) | 堕胎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堕胎するな |