Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堤 つつみ
bờ đê
かさや
umbrellshop
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
ひややかさ
sự lạnh, sự lạnh lẽo
さやさや
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ
墨堤 ぼくてい ぼくつつみ
hai bờ đê của dòng sông Sumida
堤燈 ちょうちん
đèn lồng