Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堤雄長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
堤 つつみ
bờ đê
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
雄 お おす オス
đực.
墨堤 ぼくてい ぼくつつみ
hai bờ đê của dòng sông Sumida
堤燈 ちょうちん
đèn lồng
突堤 とってい
Đê tránh sóng; đê chắn sóng
築堤 ちくてい
đê; đắp bờ; đường đắp cao