報う
むくう「BÁO」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Khen thưởng, bồi thường, trả ơn

Bảng chia động từ của 報う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 報う/むくうう |
Quá khứ (た) | 報った |
Phủ định (未然) | 報わない |
Lịch sự (丁寧) | 報います |
te (て) | 報って |
Khả năng (可能) | 報える |
Thụ động (受身) | 報われる |
Sai khiến (使役) | 報わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 報う |
Điều kiện (条件) | 報えば |
Mệnh lệnh (命令) | 報え |
Ý chí (意向) | 報おう |
Cấm chỉ(禁止) | 報うな |
報え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報え
親の因果が子に報う おやのいんががこにむくう
đời cha ăn mặn đời con khát nước
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
報 ほう
báo cáo