報国
ほうこく「BÁO QUỐC」
☆ Danh từ
Lòng yêu nước

報国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報国
報国する ほうこくする
báo quốc.
尽忠報国 じんちゅうほうこく
tận trung báo quốc
一死報国 いっしほうこく
sự hy sinh thân mình cho tổ quốc, sự quên mình vì tổ quốc
七生報国 しちしょうほうこく
vì nước quên thân (dù có sống đi chết lại 7 lần thì vẫn nuôi ý chí cống hiến cho đất nước)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.