尽忠報国
じんちゅうほうこく「TẪN TRUNG BÁO QUỐC」
☆ Danh từ
Tận trung báo quốc

尽忠報国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尽忠報国
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
尽忠 じんちゅう
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
報国 ほうこく
lòng yêu nước
国尽くし くにずくし くにつくし
sự liệt kê (của) những tên (của) những nước
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
忠誠を尽くす ちゅうせいをつくす
trung thành
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước