場を離れる
ばをはなれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Rời khỏi hiện trường

Bảng chia động từ của 場を離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 場を離れる/ばをはなれるる |
Quá khứ (た) | 場を離れた |
Phủ định (未然) | 場を離れない |
Lịch sự (丁寧) | 場を離れます |
te (て) | 場を離れて |
Khả năng (可能) | 場を離れられる |
Thụ động (受身) | 場を離れられる |
Sai khiến (使役) | 場を離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 場を離れられる |
Điều kiện (条件) | 場を離れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 場を離れいろ |
Ý chí (意向) | 場を離れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 場を離れるな |