職場を離れる
しょくばをはなれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Rời khỏi nơi làm việc

Bảng chia động từ của 職場を離れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 職場を離れる/しょくばをはなれるる |
Quá khứ (た) | 職場を離れた |
Phủ định (未然) | 職場を離れない |
Lịch sự (丁寧) | 職場を離れます |
te (て) | 職場を離れて |
Khả năng (可能) | 職場を離れられる |
Thụ động (受身) | 職場を離れられる |
Sai khiến (使役) | 職場を離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 職場を離れられる |
Điều kiện (条件) | 職場を離れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 職場を離れいろ |
Ý chí (意向) | 職場を離れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 職場を離れるな |