場合を除き
ばあいをのぞき
☆ Cụm từ
Không kể trường hợp.

場合を除き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場合を除き
後述の場合を除き こうじゅつのばあいをのぞき
trừ những trường hợp dưới đây.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
場合 ばあい
trường hợp; tình huống.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm