Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
場外馬券 じょうがいばけん
bên ngoài - vệt đánh cuộc
投票券 とうひょうけん
phiếu bầu.
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
在外投票 ざいがいとうひょう
hải ngoại rút thăm
発声投票 はっせいとうひょう
lá phiếu tiếng nói
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).