場外市場
ばがいしじょう「TRÀNG NGOẠI THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Over-the-counter market, OTC market

場外市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場外市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
海外市場 かいがいしじょう
hải ngoại (một nước ngoài) tiếp thị
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
外場 がいば そとじょう
lĩnh vực ngoài