場所柄弁えず
ばしょがらわきまえず
☆ Cụm từ
Không bên trong tiếp tục với nguyên cớ

場所柄弁えず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場所柄弁えず
場所柄 ばしょがら
đặc tính (của) một chỗ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
弁柄 べんがら ベンガラ
red iron oxide, rouge
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
所柄 ところがら
đặc tính (của) một chỗ đặc biệt
場所 ばしょ
địa điểm