場違い
ばちがい「TRÀNG VI」
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な, danh từ
Không thích hợp; không hợp chỗ
場違
いな
質問
Câu hỏi không thích hợp
Lạc lõng
パーティ
で
場違
いな
感
じがする
Cảm thấy lạc lõng ở bữa tiệc
Sự không đúng chỗ
場違
いで
Để sai chỗ .

Từ đồng nghĩa của 場違い
adjective
場違い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場違い
るーるいはん ルール違反
phản đối.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
違い ちがい
sự khác nhau
違い箸 ちがいばし
sử dụng hai chiếc đũa khác nhau cùng nhau (vi phạm nghi thức)