Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
左 さ ひだり
bên trái
夫 おっと
chồng
千千に ちじに
trong những mảnh
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
左シフト ひだりシフト
dịch trái