Kết quả tra cứu 塁に出る
Các từ liên quan tới 塁に出る
塁に出る
るいにでる
「LŨY XUẤT」
◆ Tới cơ sở, căn cứ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 塁に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塁に出る/るいにでるる |
Quá khứ (た) | 塁に出た |
Phủ định (未然) | 塁に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 塁に出ます |
te (て) | 塁に出て |
Khả năng (可能) | 塁に出られる |
Thụ động (受身) | 塁に出られる |
Sai khiến (使役) | 塁に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塁に出られる |
Điều kiện (条件) | 塁に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 塁に出いろ |
Ý chí (意向) | 塁に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 塁に出るな |