塁に出る
るいにでる「LŨY XUẤT」
Tới cơ sở, căn cứ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở

Bảng chia động từ của 塁に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塁に出る/るいにでるる |
Quá khứ (た) | 塁に出た |
Phủ định (未然) | 塁に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 塁に出ます |
te (て) | 塁に出て |
Khả năng (可能) | 塁に出られる |
Thụ động (受身) | 塁に出られる |
Sai khiến (使役) | 塁に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塁に出られる |
Điều kiện (条件) | 塁に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 塁に出いろ |
Ý chí (意向) | 塁に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 塁に出るな |
塁に出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塁に出る
出塁 しゅつるい
trên cơ sở, trên căn cứ
出塁率 しゅつるいりつ
trung bình trên cơ sở / oba
一塁に生きる いちるいにいきる
để (thì) an toàn trên (về) cơ sở đầu tiên
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
世に出る よにでる せにでる
chào đời.