Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
液性限界 えきせいげんかい
giới hạn chất lỏng
塑性 そせい
tính dẻo
限界 げんかい
giới hạn
可塑性 かそせい
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
塑弾性 そだんせい
Tính đàn hồi, dẻo dai
限界貯蓄性向 げんかいちょちくせいこう
xu hướng cận biên để tiết kiệm
限界消費性向 げんかいしょうひせいこう
xu hướng biên để tiêu thụ
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche