Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平均貯蓄性向 へいきんちょちくせいこう
average propensity to save
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
限界消費性向 げんかいしょうひせいこう
xu hướng biên để tiêu thụ
液性限界 えきせいげんかい
giới hạn chất lỏng
塑性限界 そせいげんかい
giới hạn dẻo
限界 げんかい
giới hạn
貯蓄関数 ちょちくかんすう
hàm tiết kiệm
貯蓄保険 ちょちくほけん
bảo hiểm tiết kiệm