限界貯蓄性向
げんかいちょちくせいこう
☆ Danh từ
Xu hướng cận biên để tiết kiệm

限界貯蓄性向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限界貯蓄性向
平均貯蓄性向 へいきんちょちくせいこう
Tỷ lệ tiết kiệm trung bình
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
限界消費性向 げんかいしょうひせいこう
xu hướng biên để tiêu thụ
液性限界 えきせいげんかい
giới hạn chất lỏng
塑性限界 そせいげんかい
giới hạn dẻo
貯蓄のパラドックス ちょちくのパラドックス
nghịch lý của tiết kiệm (paradox of thrift)
貯蓄保険 ちょちくほけん
bảo hiểm tiết kiệm
家計貯蓄 かけいちょちく
việc tiết kiệm trong gia đình