消費性向 しょうひせいこう
xu hướng tiêu thụ
平均消費性向 へいきんしょうひせいこう
average propensity to consume
消費期限 しょうひきげん
thời hạn sử dụng
限界費用 げんかいひよう
chi phí cận biên
限界貯蓄性向 げんかいちょちくせいこう
xu hướng cận biên để tiết kiệm
消費者志向 しょうひしゃしこう
khuynh hướng người tiêu dùng
液性限界 えきせいげんかい
giới hạn chất lỏng