Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗板 とばん ぬりばん ぬりいた
blackboard
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
エナメル塗鉄板 えなめるぬりてっぱん
tôn tráng men.
塗り ぬり
coating (esp. lacquering)
亜鉛塗鉄板 あえんぬりてっぱん
tôn tráng kẽm.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
薄塗り うすぬり
sơn mỏng