塗板
とばん ぬりばん ぬりいた「ĐỒ BẢN」
☆ Danh từ
Tấm phủ sơn
壁
に
塗板
を
取
り
付
けました。
Đã lắp đặt tấm phủ sơn lên tường.
Tấm bảng sử dụng cho sơn mài
彼
は
塗板
に
美
しい
模様
を
描
きました。
Anh ấy đã vẽ những hoa văn đẹp trên tấm bảng sơn mài.
