塗膜傷 ぬりまくきず
Vết tróc sơn, tróc sơn,
自動車用塗膜ブツ取り じどうしゃようとまくブツとり
tẩy vết bẩn màng sơn trên bề mặt ô tô
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
塗籠 ぬりごめ
phòng kín, phòng cách âm