Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗膜
とまく
màng sơn
塗膜傷 ぬりまくきず
Vết tróc sơn, tróc sơn,
自動車用塗膜ブツ取り じどうしゃようとまくブツとり
tẩy vết bẩn màng sơn trên bề mặt ô tô
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
膜 まく
màng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
血塗 ちぬ
nhuốm máu, bị ô danh
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
塗籠 ぬりごめ
phòng kín, phòng cách âm
「ĐỒ MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích