Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塗膜傷
ぬりまくきず
Vết tróc sơn, tróc sơn,
塗膜 とまく
màng sơn
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
小傷補修用塗料 しょうきずほしゅうようとりょう
sơn sửa chữa vết xước nhỏ
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
膜 まく
màng.
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
「ĐỒ MÔ THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích