傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
小傷補修用塗料 しょうきずほしゅうようとりょう
sơn sửa chữa vết xước nhỏ
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc