Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận