塚を築く
つかをきずく「TRỦNG TRÚC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Chất thành đống

Bảng chia động từ của 塚を築く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塚を築く/つかをきずくく |
Quá khứ (た) | 塚を築いた |
Phủ định (未然) | 塚を築かない |
Lịch sự (丁寧) | 塚を築きます |
te (て) | 塚を築いて |
Khả năng (可能) | 塚を築ける |
Thụ động (受身) | 塚を築かれる |
Sai khiến (使役) | 塚を築かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塚を築く |
Điều kiện (条件) | 塚を築けば |
Mệnh lệnh (命令) | 塚を築け |
Ý chí (意向) | 塚を築こう |
Cấm chỉ(禁止) | 塚を築くな |