Các từ liên quan tới 塚本定右衛門 (初代)
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
塚本 つかもと
Trủng bản
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
本初 ほんしょ
bắt đầu; ban đầu
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
本門 ほんもん
latter half of the Lotus Sutra, which describes the nature of the Buddha