Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塚田正昭
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà