Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩井雨江
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
塩井辛い しおいからい
Cay
雨 あめ
cơn mưa
江 こう え
vịnh nhỏ.
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
井 い せい
cái giếng
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride