Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)
亭午 ていご
Buổi trưa.
料亭 りょうてい
nhà hàng (kiểu Nhật).
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ