塩入れ
しおいれ しおいりれ「DIÊM NHẬP」
☆ Danh từ
Cái đựng muối
塩入
れには
穴
を
開
けて、
小
さいさじですくう
Khoét lỗ ở trên bình đựng muối và dùng thìa nhỏ để xúc .
Lọ muối

塩入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩入れ
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.