Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩川町
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩 しお えん
muối
塩 えん しお
muối