Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 塩川鉄也
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
鉄塩 てつえん
muối sắt
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
塩化鉄 えんかてつ
là quần áo clo-rua
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.