鉄塩
てつえん「THIẾT DIÊM」
☆ Danh từ
Muối sắt

鉄塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄塩
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
塩化鉄 えんかてつ
là quần áo clo-rua
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép