塩性
えんせい「DIÊM TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な
Saline, halophytic

塩性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 塩性
耐塩性 たいえんせい
độ bền muối
好塩性 こうえんせい
halophilic
耐塩性植物 たいえんせいしょくぶつ
cây chịu mặn (hay còn gọi thực vật chịu mặn là những loài cây ít nhiều chịu ảnh hưởng bởi đất mặn hoặc những nơi chịu ảnh hưởng bởi nước mặn)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
塩基性塩 えんきせいえん えんきせいしお
muối bazơ
中性塩 ちゅうせいえん
Muối trung tính