耐塩性
たいえんせい「NẠI DIÊM TÍNH」
Độ bền muối
Chịu nước mặn
Chịu muối
耐塩性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐塩性
耐塩性植物 たいえんせいしょくぶつ
cây chịu mặn (hay còn gọi thực vật chịu mặn là những loài cây ít nhiều chịu ảnh hưởng bởi đất mặn hoặc những nơi chịu ảnh hưởng bởi nước mặn)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
塩性 えんせい
saline, halophytic
塩基性塩 えんきせいえん えんきせいしお
muối bazơ
耐蟻性 たいぎせい
Tính chịu mọt, chịu kiến